Tăng quỹ 15 tháng 9 2024 – 1 tháng 10 2024 Về việc thu tiền

2009机电产品报价手册 交通运输设备分册

  • Main
  • 2009机电产品报价手册 交通运输设备分册

2009机电产品报价手册 交通运输设备分册

机械工业信息研究院, 李卫玲主编, 机械工业信息研究院编, 李卫玲, 机械工业信息研究院
Bạn thích cuốn sách này tới mức nào?
Chất lượng của file scan thế nào?
Xin download sách để đánh giá chất lượng sách
Chất lượng của file tải xuống thế nào?
1 (p1): 汽车行业发展概况
21 (p2): 第1章 牵引车
31 (p3): 第2章 挂车
31 (p4): 2.1 全挂车
32 (p5): 2.2 半挂车
37 (p6): 第3章 客车
78 (p7): 第4章 货车
97 (p8): 第5章 专用汽车
97 (p9): 5.1 专用载人汽车
97 (p10): 5.1.1 救护车
99 (p11): 5.1.2 房车
101 (p12): 5.2 专用作业车
101 (p13): 5.2.1 高空作业车
106 (p14): 5.2.2 混凝土专用车
109 (p15): 5.2.3 消防车
113 (p16): 5.2.4 垃圾车
132 (p17): 5.2.5 清洗车
135 (p18): 5.2.6 吸粪吸污车
143 (p19): 5.2.7 吸尘、扫路车
145 (p20): 5.2.8 洒水车
167 (p21): 5.2.9 加油车
174 (p22): 5.2.10 清障车
175 (p23): 5.2.11 其他专用作业车
179 (p24): 5.3 专用货车
179 (p25): 5.3.1 罐式车
192 (p26): 5.3.2 厢式车
201 (p27): 5.3.3 仓栅车
203 (p28): 5.3.4 自卸车
215 (p29): 5.3.5 冷藏、保温车
217 (p30): 5.3.6 运水车
219 (p31): 5.3.7 运油车
228 (p32): 5.3.8 其他专用货车
237 (p33): 第6章 越野车
240 (p34): 第7章 商务用车
247 (p35): 第8章 轿车
354 (p36): 第9章 多用途乘用车(MPV)
369 (p37): 第10章 运动型多用途乘用车(SUV)
388 (p38): 第11章 皮卡车
395 (p39): 第12章 电动车
404 (p40): 第13章 船艇
415 (p41): 第14章 其他交通运输设备
432 (p42): 企业名录 本书收录的机电产品报价包括:牵引车, 客车, 载货汽车, 专用汽车, 专用载人汽车, 专用作业车, 专用货车等
Năm:
2009
In lần thứ:
2009
Nhà xuát bản:
北京:机械工业出版社
Ngôn ngữ:
Chinese
ISBN 10:
7111258339
ISBN 13:
9787111258339
File:
PDF, 46.52 MB
IPFS:
CID , CID Blake2b
Chinese, 2009
Đọc online
Hoàn thành chuyển đổi thành trong
Chuyển đổi thành không thành công

Từ khóa thường sử dụng nhất